fbpx

Cà phê rang đậm có mạnh hơn không? Chứa bao nhiêu caffeine

Mỗi tách cà phê mang một hương vị riêng biệt, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn gốc, loại cây cà phê, cách canh tác, chế biến và mức độ rang. Quá trình rang đậm sẽ tạo ra cà phê có vị đậm hơn, và bạn có thể thắc mắc liệu cà phê rang đậm có chứa nhiều caffeine hơn cà phê rang nhạt không. Bài viết này sẽ giải thích tất cả về cà phê rang đậm, bao gồm tác động của nó đến sức khỏe và hàm lượng caffeine so với cà phê rang nhạt.

Cà phê rang đậm có mạnh hơn không? Chứa bao nhiêu caffeine
Cà phê rang đậm có mạnh hơn không? Chứa bao nhiêu caffeine 2

1. Cà phê rang đậm là gì?

Trước khi được pha chế, hạt cà phê trải qua nhiều bước xác định hương vị, hàm lượng caffein và chất lượng của chúng. Rang cà phê chỉ là một trong số đó. Khi nung cà phê lên đến khoảng 200–250°C, hạt cà phê xanh sẽ sậm màu và nở ra. Quá trình rang càng kéo dài và nóng hơn, hạt cà phê sẽ càng sậm màu.

  • Cà phê rang nhẹ: Hạt cà phê được rang ở nhiệt độ 177–204°C trong vòng chưa đầy 10 phút. Hạt cà phê đạt đến nhiệt độ bên trong là 180–205°C. Điều này tạo ra hương vị trái cây, nhiều lớp và mùi thơm.
  • Cà phê rang vừa: Hạt cà phê đạt nhiệt độ bên trong 210–214°C. Nhiệt độ và thời gian rang nằm giữa nhiệt độ rang sáng và tối.
  • Cà phê rang đậm: Hạt cà phê được nung đến nhiệt độ bên trong 240–249°C trong khoảng 15 phút ở nhiệt độ 204°C.

Cần nhớ rằng không có tiêu chuẩn chung nào cho mức độ rang cà phê. Mặc dù hạt cà phê nhạt màu có thể không phù hợp với sở thích của những người yêu thích cà phê rang đậm, việc phân loại cũng có thể liên quan đến máy rang.

1.1 Hương vị các phê rang đậm khác rang nhẹ thế nào?

Khi rang cà phê, nhiều phản ứng hóa học xảy ra và ảnh hưởng đến mùi vị của hạt cà phê. Phản ứng Maillard là một trong những phản ứng quan trọng nhất, tạo ra hiện tượng nâu hóa.

Cà phê được rang đến mức sẫm màu hơn thường có mùi vị đậm hơn, với các ghi chú của khói, sô cô la đậm, đất, gia vị hoặc gỗ.

Trong khi đó, cà phê rang nhẹ thường có mùi vị trái cây, tươi sáng, giòn, có vị citric, thảo mộc hoặc có hoa. Mức độ rang càng đậm, cà phê càng nặng và có mùi thơm đậm.

Nếu bạn không chắc chọn loại cà phê nào, bạn có thể thử và so sánh một số nhãn hiệu và phương pháp rang để tìm ra loại cà phê phù hợp với khẩu vị và sở thích về caffein của mình.

1.2 Hàm lượng caffeine trong cà phê rang đậm có nhiều hơn không?

Không giống như hương vị, mùi thơm và màu sắc của hạt cà phê, hàm lượng caffein không tập trung hoặc tăng lên trong quá trình rang.

Trên thực tế, các loại cà phê rang đậm (sẫm màu) hơn thường có ít caffein hơn một chút so với các loại cà phê rang nhẹ. Rang vừa có xu hướng giảm ở đâu đó ở giữa. Tuy nhiên, bất kỳ sự khác biệt là không đáng kể.

Thay vào đó, hãy biết rằng hàm lượng caffein trong một tách cà phê có thể phụ thuộc nhiều hơn vào loại hạt và phương pháp pha cà phê.

1.3 Trọng lượng so với khối lượng của cà phê rang đậm so với rang nhẹ

Khi rang cà phê, hạt sẽ mất khối lượng và mật độ, do đó cà phê rang sẫm màu hơn thường nặng hơn cà phê rang nhạt.

Tuy nhiên, nếu bạn so sánh theo trọng lượng, lượng caffeine trong cà phê rang đậm và nhạt là tương đương nhau hoặc chỉ khác một chút. Điều này là do khi rang nhẹ hơn, bạn sẽ cần nhiều hạt cà phê hơn để đạt được trọng lượng tương đương với cà phê rang đậm.

Tuy nhiên, nếu bạn so sánh theo thể tích, cà phê rang nhạt hơn sẽ có lượng caffeine cao hơn một chút. Điều này là do trên mỗi hạt cà phê rang đậm (sẫm màu) hơn có ít caffeine hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt về lượng caffeine là không đáng kể và không nên là yếu tố quan trọng khi lựa chọn cà phê tiếp theo.

2. Các lợi ích sức khỏe của cà phê rang đậm

Cà phê là một nguồn giàu chất chống oxy hóa và có lợi cho sức khỏe của bạn.

Cà phê rang đậm có tất cả những lợi ích giống như cà phê rang nhẹ và vừa. Điều này bao gồm những lợi ích đã được chứng minh đối với tâm trạng, trí nhớ, sự trao đổi chất, năng lượng và nhiều lợi ích khác khi tiêu thụ tối đa 1–2 ly mỗi ngày.

Ngoài ra, trong quá trình rang, các phản ứng hóa nâu Maillard ở giai đoạn cuối sẽ tạo ra melanoidin trong chế độ ăn kiêng, một loại chất chống oxy hóa có thể giúp ích cho sức khỏe tiêu hóa. Nói chung, melanoidin phát triển khi hạt cà phê được làm nóng trên 180°C, tăng nhẹ khi đậu sẫm màu.

Tuy nhiên, vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để tìm hiểu thêm về sự phát triển của melanoidin và tác dụng chống oxy hóa của chúng ở người.

3. Những vấn đề tiềm ẩn

Một nhược điểm của cà phê rang đậm là khả năng tạo ra vị đắng, có thể là do sự hình thành hoặc mất đi một số axit nhất định trong quá trình rang.

Một đánh giá cho thấy rằng rang làm giảm hàm lượng axit chlorogenic, là hợp chất giàu chất chống oxy hóa có lợi. Tuy nhiên, điều này có thể bị vô hiệu hóa bởi sự hình thành các chất chống oxy hóa melanoidin do phản ứng hóa nâu Maillard.

Giống như rang nhẹ, nhược điểm tiềm ẩn đáng kể hơn của cà phê rang đậm xoay quanh lượng caffein. Mặc dù cà phê là thức uống phổ biến có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng hấp thụ quá nhiều caffein cùng một lúc hoặc mỗi ngày một cách thường xuyên có thể gây ra những tác động có hại cho sức khỏe của bạn.

Chúng bao gồm lo lắng, khó ngủ, nhịp tim không đều và rối loạn tiêu hóa.

Nhìn chung, tiêu thụ 400–600 mg caffeine mỗi ngày là an toàn. Tuy nhiên, điều này thay đổi tùy thuộc vào sở thích, sức khỏe và di truyền của bạn. Lượng này tương đương với khoảng 4–6 tách cà phê tiêu chuẩn 8 ounce (237 mL).

Quá liều gây tử vong đã được báo cáo với liều lượng trên 500 mg caffeine cùng một lúc –– lượng được tìm thấy trong khoảng 5 cốc (1,2 lít) cà phê — mặc dù điều này cực kỳ hiếm.

Để an toàn, hãy giới hạn bản thân ở mức 200 mg mỗi lần, được tìm thấy trong khoảng 2 cốc (474 mL) cà phê. Hoặc, không quá 2,5 mg mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.

Những người đang mang thai không nên tiêu thụ quá 200 mg mỗi ngày, hoặc khoảng 1–2 cốc trung bình (237–474 mL) cà phê, theo khuyến nghị gần đây nhất năm 2010 của American College of Obstetricians and Gynecologists.

Những người đang dùng một số loại thuốc hoặc những người bị chứng đau nửa đầu, huyết áp cao hoặc bệnh tim cũng nên lưu ý đến lượng caffeine của họ.

Một lượng caffeine cao có thể làm trầm trọng thêm các tình trạng này. Mặc dù phản ứng của caffein khác nhau ở mỗi người, nhưng những người bị chứng đau nửa đầu nên hạn chế lượng tiêu thụ không quá 200 mg caffeine mỗi ngày hoặc 1–2 cốc (237-474 mL) cà phê.

Một đánh giá của 34 nghiên cứu cho thấy rằng 1,5–2 cốc (356–474 mL) cà phê tạm thời làm tăng huyết áp trung bình 8 mm Hg tâm thu và 6 mmHg tâm trương — chỉ số trên và dưới.

Tuy nhiên, không có khuyến nghị rõ ràng nào về lượng caffein mà người bị cao huyết áp hoặc bệnh tim có thể có. Nói chuyện với một chuyên gia chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký để được hướng dẫn cá nhân.

Nếu bạn đang tìm cách hạn chế lượng caffein nhưng vẫn muốn thưởng thức cà phê, thì rang cà phê sẫm màu hơn hoặc pha cà phê trong nước lọc có thể là một cách hay.

Bạn cũng có thể thử cà phê không chứa caffein. Loại này vẫn có một lượng nhỏ 0–15 mg caffeine trên mỗi cốc 237 mL, nhưng thường là dưới 5 mg. Vì sự khác biệt về hàm lượng caffein giữa rang đậm và nhạt là không đáng kể, nên hãy để sở thích của bạn hướng dẫn bạn.

4. Cách chọn cà phê rang đậm

Cà phê có thể có chất lượng khác nhau do nhiều yếu tố, ví dụ như mức độ rang. Để tìm được một món cà phê rang đậm tốt, bạn có thể phải thử nghiệm. Các loại rang không được tiêu chuẩn hóa và thường phụ thuộc vào máy rang. Vì vậy, một nhà rang xay có thể gọi một món cà phê là rang đậm, trong khi nhà rang xay khác có thể gọi cùng một món là vừa hoặc nhạt.

Nếu cà phê được rang nhạt hơn, nó sẽ không có nhiều dầu trên bề mặt vì chưa được rang đến mức để hút các loại dầu này ra ngoài. Hạt cà phê rang sẫm màu hơn sẽ có vẻ nhờn hoặc bóng hơn. Tuy nhiên, quá trình rang quá kỹ có thể làm cho cà phê cháy thành than và làm giảm chất lượng của món cà phê.

Các loại rang cà phê được đặt tên theo cấp độ rang như Light City, Cinnamon, Half City cho rang nhẹ; Kiểu Mỹ, Kiểu thành phố, Bữa sáng cho rang vừa; Full City cho rang đậm vừa và Pháp, Ý, New Orleans, Châu Âu, Vienna, Cao cho rang đậm.

Nếu bạn mới bắt đầu thưởng thức cà phê rang đậm, tìm mua loại cà phê sử dụng 100% hạt Arabica hoặc Robusta là một lựa chọn an toàn, vì đây là loại hạt phổ biến nhất trên thị trường.

Nếu muốn tìm được món cà phê rang đậm ưa thích của bạn, một lựa chọn khác là tự mua máy rang cà phê và thử nghiệm thời gian và nhiệt độ rang cho phù hợp với sở thích của mình.

5. Khuyến nghị cuối cùng

Khi chọn loại cà phê rang phù hợp, cần xem xét hương vị và mùi thơm của nó. Mức độ rang ảnh hưởng chủ yếu đến cảm giác trong miệng và hương vị của cà phê, chứ không ảnh hưởng nhiều đến hàm lượng caffein.

Tuy nhiên, tỷ lệ cà phê với nước quyết định đáng kể hàm lượng caffeine trong cà phê. Nếu bạn muốn giảm lượng caffein, hãy chọn loại rang sẫm màu và pha loãng cà phê khi uống. 

Cà phê Espresso có hàm lượng caffein cao hơn, vì vậy nếu bạn muốn giảm lượng caffein, hãy tránh nó.

Bạn cũng có thể giảm lượng caffein bằng cách uống nước với cà phê, chuyển sang trà, hoặc uống một phần nhỏ hơn. Thử nếm các loại và phương pháp pha chế khác nhau để tìm loại cà phê phù hợp với bạn.

Điểm mấu chốt

Thời gian và nhiệt độ rang cà phê sẽ ảnh hưởng đến hương vị của cà phê, và chỉ có ảnh hưởng nhỏ đến hàm lượng caffein.

Những loại cà phê rang sẫm màu hơn sẽ thường có hương vị đậm và mùi khói hơn, nhưng lại có trọng lượng nhẹ hơn và ít caffein hơn.

Tuy nhiên, sự khác biệt về caffein là rất nhỏ và chỉ đáng kể khi bạn so sánh theo khối lượng. Nên, nếu bạn cân cà phê thì sự khác biệt này sẽ không quá đáng kể.

Cách pha cà phê của mỗi người là do sở thích cá nhân quyết định. Hãy thử nhiều cách pha khác nhau và tìm ra hương vị bạn yêu thích nhé.

Đánh giá bài viết này

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *